Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ chế ghi của thiết bị ghi dữ liệu hành trình hãng Netwave / Vũ Văn Ninh; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 59 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10031, PD/TK 10031
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 2 Cruise operations management : Hospitality perspectives / Philip Gibson, Richard Parkman . - 3rd ed. - London : Routledge, 2019 . - 379p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03902
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003902%20-%20Cruise%20operations%20mangement.pdf
  • 3 Hệ thống tự động ghi dữ liệu hành trình VDR. Đi sâu nghiên cứu các chuẩn tín hiệu ghép nối của các hãng AMI & KELVINHUGHES / Lâm Ngọc Hân; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 58tr. ; 30cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07552, Pd/Tk 07552
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 4 Lập kế hoạch hành trình cho tuyến Pusan ( Hàn Quốc) - Balboa ( Panama) / Nguyễn Vũ Hoàng; Nghd.: Mai Văn Hoàng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2014 . - 71 tr. ; 30 cm. + 01 CD, 03 BẢN ĐỒ
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13815
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 5 Lập tuyến hành trình an toàn và hiệu quả cho tàu quân sự từ Cam Ranh đến quần đảo Trường Sa / Trần Văn Chiến; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2001 . - 66 tr. ; 29 cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00246
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 6 Nghiên cứu hệ thống điều khiển logic. Xây dựng mô hình điều khiển logic phục vụ công tác thí nghiệm / Đàm Văn Túy; Nghd.: Phạm Tâm Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 90 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08039, Pd/Tk 08039
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Nghiên cứu phương pháp phục hồi dữ liệu AIS của tàu khi hành trình trên luồng / Trần Đình Minh; Nghd.: Nguyễn Văn Sướng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 45tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03970
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 8 Nghiên cứu phương pháp phục hồi dữ liệu động học tàu thủy AIS khi tàu hành trình trong khu / Vũ Đức Toàn; Nghd.: Nguyễn Văn Sướng . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04447
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 9 Nghiên cứu xây dựng ứng dụng nhật ký sự kiện và hành trình cá nhân tích hợp dịch vụ Google Map / Trần Thị Hồng, Nguyễn Thị Duyên, Nguyễn Văn Viết; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19090
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 10 Thiết bị ghi dữ liệu hành trình VDR Headway HMT-100A. Nghiên cứu các chuẩn ghép nối với các thiết bị ngoại vi / Vũ Minh Hiếu; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16456
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 11 Tìm hiểu về lập và giám sát tuyến hành trình trên hải đồ điện tử ECDIS JRC-901 / Vũ Long Thành, Vũ Anh Vũ, Trương Minh Vũ, Phạm Huy Hoàng; Nghd.: Vũ Sơn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 110tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19962
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 12 Xây dựng chương trình tính toán và mô phỏng hành trình tối ưu cho tàu biển tuyến Hải Phòng-Tp Hồ Chí Minh / Nguyễn Quang Trung; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03653
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 13 Xây dựng hệ thống quản lý hành trình cho container / Phạm Văn Công, Lê Thị Quỳnh Anh, Phạm Văn Hưng; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18150
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 14 Xây dựng một ứng dụng di động hỗ trợ tập trung và giám sát hành trình trong việc lái xe cho tài xế / Nguyễn Đức Hải, Dương Đức Hiếu, Hoàng Ngọc Long; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 49tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20323
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 1
    Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :